Có 2 kết quả:
实收资本 shí shōu zī běn ㄕˊ ㄕㄡ ㄗ ㄅㄣˇ • 實收資本 shí shōu zī běn ㄕˊ ㄕㄡ ㄗ ㄅㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paid-in capital
(2) contributed capital (finance)
(2) contributed capital (finance)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paid-in capital
(2) contributed capital (finance)
(2) contributed capital (finance)
Bình luận 0